Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
định hướng


orienter; s'orienter
Định hướng nghiên cứu
orienter les recherches
Định hướng một đường thẳng (toán học)
orienter une droite
Định hướng giữa rừng
s'orienter ue droite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.